Bàn phím:
Từ điển:
 
nouveauté

danh từ giống cái

  • sự mới lạ
    • La nouveauté d'une invention: sự mới lạ của một phát minh
  • điều mới lạ; cái mới lạ; sách mới; hàng mốt mới
    • Aimer les nouveautés: thích những điều mới lạ
    • Lire des nouveautés: đọc những sách mới
    • Magasin de nouveautés: hiệu bán hàng mốt mới

phản nghĩa

=Ancienneté, antiquité, archaïsme; banalité, cliché; coutume; vieillerie.