|
duration /djuə'reiʃn/
danh từ
- thời gian, khoảng thời gian (tồn tại của một sự việc)
- for the duration of the war: trong thời gian chiến tranh
duration
- (Tech) thời khoảng, thời gian; trường độ
duration
- khoảng thời gian
- d. of selection thời gian chọn
- averge d. of life (thống kê) tuổi thọ trung bình
- digit d. khoảng thời gian của một chữ số
- pulse d. bề rộng của xung
- reading d. thời gian đọc
|