Bàn phím:
Từ điển:
 
duple /'dju:pl/

tính từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) hai, đôi
    • duple ratio: tỷ lệ 2 qoành
  • (âm nhạc) đôi
    • duple time (rhythm): nhịp đôi