Bàn phím:
Từ điển:
 
nordiste

danh từ

  • (sử học) người phái bắc (trong chiến tranh ly khai ở Hoa Kỳ)

tính từ

  • (sử học) (thuộc) phái bắc

phản nghĩa

=Confédéré, sudiste.