Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dung
dung-beetle
dung-cart
dung-fly
dung-fork
dung-heap
dung-yard
dungaree
dungarees
dungeon
dunghill
dungy
dunk
dunnage
dunner
dunniness
dunnock
duo
duodecagon
duodecahedron
duodecillion
duodecimal
duodecimals
duodecimo
duodenal
duodenary
duodenitis
duodenum
duologue
Duopoly
dung
/dʌɳ/
danh từ
phân thú vật (ít khi nói về người)
phân bón
điều ô uế, điều nhơ bẩn
ngoại động từ
bón phân
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của ding