Bàn phím:
Từ điển:
 
dung /dʌɳ/

danh từ

  • phân thú vật (ít khi nói về người)
  • phân bón
  • điều ô uế, điều nhơ bẩn

ngoại động từ

  • bón phân

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của ding