Bàn phím:
Từ điển:
 
nord-est

danh từ giống đực

  • phương đông bắc, phía đông bắc
  • (Nord - Est) miền Đông Bắc

tính từ

  • đông bắc
    • La région nord-est du Vietnam: miền đông bắc Việt Nam