Bàn phím:
Từ điển:
 
nord

danh từ giống đực

  • phương bắc, phía bắc
  • (Nord) miền Bắc
    • perdre le nord: mất phương hướng, lúng túng

tính từ

  • bắc
    • Hémisphère nord: bán cầu bắc

phản nghĩa

=Midi, sud.