Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dun
dun-bird
dunce
dunce's cap
dunderhead
dunderheaded
dune
duneland
dunelike
dung
dung-beetle
dung-cart
dung-fly
dung-fork
dung-heap
dung-yard
dungaree
dungarees
dungeon
dunghill
dungy
dunk
dunnage
dunner
dunniness
dunnock
duo
duodecagon
duodecahedron
duodecillion
dun
/dʌn/
tính từ
nâu xám
(thơ ca) tối tăm, mờ tối
danh từ
màu nâu xám
ngựa nâu xám
ruồi già (làm mồi câu)
danh từ
người mắc nợ, người đòi nợ
sự mắc nợ, sự đòi nợ
ngoại động từ
thúc nợ (ai), đòi nợ (ai)
quấy rầy