Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dumpiness
dumping
dumpish
dumpling
dumps
dumpy
dun
dun-bird
dunce
dunce's cap
dunderhead
dunderheaded
dune
duneland
dunelike
dung
dung-beetle
dung-cart
dung-fly
dung-fork
dung-heap
dung-yard
dungaree
dungarees
dungeon
dunghill
dungy
dunk
dunnage
dunner
dumpiness
/'dʌmpinis/
danh từ
tính lùn bè bè, tính chắc mập; dáng lùn bè bè, dáng chắc mập