Bàn phím:
Từ điển:
 
dumb-waiter /'dʌm'weitə/

danh từ

  • xe đưa đồ ăn; giá xoay đưa đồ ăn (dặt ngay trên bàn)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá đưa đồ ăn (từ tầng dưới lên tầng trên...)