Bàn phím:
Từ điển:
 
duffer /'dʌfə/

danh từ

  • người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu
  • người bán hàng rong
  • tiền giả; bức tranh giả
  • mỏ không có than; mỏ không có quặng, người bỏ đi; người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc