Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
duff
duffel
duffel coat
duffer
duffle
duffle coat
dug
dug-out
dugong
dugout
duiker
duke
dukedom
dukeling
dulcet
dulcification
dulcify
dulcimer
dull
dullard
dullish
dullness
dullsighted
dully
dulness
dulosis
dulse
duly
duma
dumb
duff
/dʌf/
danh từ
(tiếng địa phương) bột nhào
bánh putđinh nho khô ((thường) plum duff)
ngoại động từ
(từ lóng) làm giả như mới, "sơn mạ lại" (đồ hàng...)
(Uc) ăn trộm và đổi dấu (vật nuôi)
(thể dục,thể thao) đánh lỗi, đánh trật (quả bóng gôn)