Bàn phím:
Từ điển:
 
duchess /'dʌtʃis/

danh từ

  • vợ công tước; vợ goá của công tước
  • nữ công tước
  • bà bệ vệ
  • (từ lóng) vợ anh bán hàng rong (cá, hoa quả)