Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
duchess
duchesse
duchy
duck
duck-boards
duck-hawk
duck-legged
duck-out
duck-shot
duckbill
duckboard
ducker
ducket
ducking
ducking-stool
duckling
ducks and drakes
duck's egg
duck's meat
duckweed
ducky
duct
ductile
ductility
ducting
ductless
ductule
ductus
dud
duddie
duchess
/'dʌtʃis/
danh từ
vợ công tước; vợ goá của công tước
nữ công tước
bà bệ vệ
(từ lóng) vợ anh bán hàng rong (cá, hoa quả)