|
dubious /'dju:bjəs/
tính từ
- lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng
- a dubious light: ánh sáng lờ mờ
- a dubious answer: câu trả lời lờ mờ
- đáng ngờ, không đáng tin cậy; không chắc chắn, còn hồ nghi
- a dubious transaction: việc giao dịch kinh doanh đáng ngờ
- a dubious friend: một người bạn không đáng tin cậy
- a dubious scheme: một kế hoạch không chắc chắn
- nghi ngờ, ngờ vực; do dự, lưỡng lự
|