Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
túc trực
Túc Trưng
tục
tục biên
tục danh
tục hôn
tục huyền
tục lệ
tục lụy
Tục Mệnh
tục ngữ
tục tác
tục tằn
tục tĩu
tục truyền
tục tử
tuế cống
tuế nguyệt
tuế sai
tuế toái
tuệ tinh
tuệch toạc
tui
tủi
tủi duyên
tủi hổ
tủi nhục
tủi phận
tủi tay
tủi thân
túc trực
đgt. Có mặt thường xuyên ở bên cạnh để trông nom hoặc sẵn sàng làm việc gì: túc trực ngày đêm bên giường bệnh túc trực bên linh cữu.