Bàn phím:
Từ điển:
 
nivellement

danh từ giống đực

  • (kỹ thuật) sự đo (độ) cao, sự đo thủy chuẩn
  • sự san bằng
    • Nivellement d'un terrain: sự san bằng một đám đất
    • Nivellement des rangs: sự san bằng cấp bậc