Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tuất
Tuất thì
túc cầu
túc chí
túc dụng
Túc Duyên
túc duyên
Túc Đán
túc hạ
túc học
túc khiên
túc khiên
túc mễ cục
túc nhân
túc nho
túc số
túc trái
túc trái tiền oan
túc trực
Túc Trưng
tục
tục biên
tục danh
tục hôn
tục huyền
tục lệ
tục lụy
Tục Mệnh
tục ngữ
tục tác
tuất
d. Chi thứ mười một trong mười hai chi: Giờ tuất; Năm tuất.
d. Tiền trợ cấp cho vợ góa của cán bộ: Lĩnh tiền tuất.