|
niveau
danh từ giống đực
- máy thủy chuẩn, cái nivô
- mực; mức; trình độ
- Niveau d'un liquide dans un vase: mực nước trung bình
- Niveau de vie: mức sống
- Niveau de culture: trình độ văn hóa
- au niveau de: ngang mức, ngang tầm
- courbes de niveau: đường đồng mức
- de niveau: bằng phẳng
- Sol qui n'est pas de niveau: đất không bằng phẳng+ ngang nhau, ngang mức nhau
- passage à niveau: xem passage
|