Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dry-point
dry-rot
dry rot
dry-run
dry run
dry-salt
dry-salter
dry-saltery
dry-shod
dry wall
dry-walling
dry wash
dryad
dryadic
dryasdust
dryer
drying
dryish
dryite
dryly
dryness
dryopithecine
drystone
dsc
dso
dss
dt
dti
dtp
dual
dry-point
/'draipɔint/
danh từ
ngòi khô (kim khắc đồng không dùng axit)
bản khắc ngòi khô (khắc bằng kim khắc đồng không dùng axit)
nội động từ
khắc đồng bằng ngòi khô