Bàn phím:
Từ điển:
 

egen a. (eg|et, -ne) = eigen

Chính, chính là (sở hữu tính từ).
- Hun har egen bil.

- De har sine egne tradisjoner.
- Arbeidet krever et eget redskap.

- min egen datter

- Det er din egen skyld. Đó chính là lỗi của anh.
- å være sin egen herre Không lệ thuộc vào ai.
- Jeg har sett det med egne øyne. Tôi đã trông thấy tận mắt việc ấy.
- Han kom i egen person. Ông ta đích thân đến.
- egeninnsats s.m. Công việc tự đóng góp, công việc tự nguyện.
- egenmektig a. Chuyên quyền, hách dịch, hống hách, tự quyết định.