Bàn phím:
Từ điển:
 
nigaud

tính từ

  • ngốc, ngốc nghếch

Phản nghĩa

=Astucieux, fin, futé, malicieux, malin, rusé.

danh từ giống đực

  • thằng ngốc, kẻ ngốc nghếch
  • (động vật học) chim cốc