Bàn phím:
Từ điển:
 
drunken /'drʌɳkən/

(thơ ca), động tính từ quá khứ của drink

tính từ

  • say rượu
  • nghiện rượu
  • do say rượu; trong khi say rượu...
    • drunken brawl: cuộc cãi lộn do say rượu
    • drunken driving: sự lái xe trong khi say rượu