Bàn phím:
Từ điển:
 
nid

danh từ giống đực

  • tổ, ổ
    • Nid d'oiseaux: tổ chim
    • Nid de souris: ổ chuột nhắt
    • Nid de brigands: ổ kẻ cướp
    • Rentrer au nid familial: về tổ ấm gia đình
    • En nid d'abeilles: theo hình tổ ong
    • pondre au nid de quelqu'un: gian dâm vợ ai
    • trouver la pie au nid: tìm thấy vật gì đúng chỗ+ phát hiện được điều quan trọng

đồng âm

=Ni.