Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nicher
nichet
nichoir
nichon
nichrome
nickel
nickelage
nickelé
nickeler
nickélifère
nicodème
nicol
nicotine
nicotinique
nicotiniser
nicotinisme
nictation
nictitant
nictitation
nid
nidation
nidification
nidifier
nièce
niellage
nielle
nieller
nielleur
niellure
nième
nicher
nội động từ
làm tổ
Oiseau qui niche dans un buisson
:
chim làm tổ trong bụi cây
(nghĩa bóng, thân mật) ở, trú
ngoại động từ
để, đặt
Réussir à nicher sa famille
:
đã đặt được gia đình (ở nơi nào đó)