Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nib
nicaraguayen
niche
nichée
nicher
nichet
nichoir
nichon
nichrome
nickel
nickelage
nickelé
nickeler
nickélifère
nicodème
nicol
nicotine
nicotinique
nicotiniser
nicotinisme
nictation
nictitant
nictitation
nid
nidation
nidification
nidifier
nièce
niellage
nielle
nib
phó từ
(tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ, nghĩa cũ) không chút nào
J'y comprends nib de nib
:
tôi chẳng hiểu chút nào vào đấy cả
nib de braise
:
chẳng có một đồng một chữ nào