Bàn phím:
Từ điển:
 
drown /draun/

nội động từ

  • chết đuối

ngoại động từ

  • dìm chết, làm chết đuối
    • to be drowned: bị chết đuối (vì tai nạn...)
    • to drown oneself: nhảy xuống (sông) tự tử, đâm đầu xuống (sông...) tự tử
  • pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...)
  • làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa
    • drowned in tears: đầm đìa nước mắt
    • like a drowned rat: ướt như chuột lột
  • làm chìn đắm, làm lấp, làm át (tiếng nói...), làm tiêu (nỗi sầu...)
    • to be drowned in sleep: chìm đắm trong giấc ngủ, ngủ say mê mệt
    • to drown someone's voice: làm át tiếng nói của ai
    • to drown one's sorrow in drink: uống rượu tiêu sầu

Idioms

  1. to be drowned out
    • bị lụt lội phải lánh khỏi nhà
  2. to drowing man will catch at a straw
    • (xem) catch