Bàn phím:
Từ điển:
 
neuvième

tính từ

  • thứ chín
    • La neuvième page: trang thứ chín

danh từ

  • người thứ chín; cái thứ chín

danh từ giống đực

  • phần chín
    • Quatre neuvièmes: bốn phần chín

danh từ giống cái

  • lớp chín
  • (âm nhạc) quãng chín