Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
drop-kick
drop-leaf
drop-off
drop-out
drop-scene
drop-shot
drop-shutter
droplet
droplight
dropout
dropouts
droppage
dropper
dropping-bottle
dropping-tube
droppings
dropsical
dropsy
droptank
dropwort
dropzone
droshky
drosometer
drosophila
dross
drossy
drought
droughty
drouth
drouthy
drop-kick
/'drɔpkik/
danh từ
(thể dục,thể thao) cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) ((cũng) drop)
ngoại động từ, (thể dục,thể thao)
phát bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá)
ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy