Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
droll
drollery
drollness
drome
dromedary
dromond
drone
droningly
drool
droop
drooping
droopy
drop
drop-bomb
drop-curtain
drop-dead
drop-forge
drop-front
drop-goal
drop-hammer
drop-handlebars
drop-head
drop-kick
drop-leaf
drop-off
drop-out
drop-scene
drop-shot
drop-shutter
droplet
droll
/droul/
tính từ
khôi hài, buồn cười, như trò hề
kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) anh hề; người làm trò khôi hài
nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)
đóng vai hề; làm trò hề
(+ with, at, on) đùa cợt, làm trò khôi hài