Bàn phím:
Từ điển:
 
neuf

tính từ

  • chín
    • à neuf heures: lúc chín giờ
  • (thứ) chín
    • Page neuf: trang chín

danh từ giống đực

  • chín
  • số chín
    • Un neuf mal fait: số chín viết xấu
  • mồng chín
    • Le neuf de ce mois: mồng chín tháng này
  • (đánh bài) (đánh cờ) con chín

tính từ

  • mới
    • Maison neuve: nhà mới
    • Sujet neuf: đề tài mới
    • Neuf dans le métier: mới vào nghề
    • Rien de neuf dans cette affaire: chẳng có gì mới trong việc đó

danh từ giống đực

  • cái mới, đồ mới
    • Vendre du neuf et de l'occasion: bán đồ mới và đồ cũ
    • à neuf: (sửa lại) như mới
    • de neuf: với quần áo mới; với đồ đạc mới
    • Habillé de neuf: mặc quần áo mới
    • Meublé de neuf: mặc quần áo mới

phản nghĩa

=Ancien, usé, vieux. Banal, éculé.