Bàn phím:
Từ điển:
 
netteté

danh từ giống cái

  • sự rõ ràng, sự minh bạch
    • Netteté des idées: sự minh bạch của những ý kiến
  • sự sạch sẽ
    • Netteté des mains: sự sạch sẽ của bàn tay

phản nghĩa

=Ambiguïté, confusion, flou, imprécision, incertitude, indécision, obscurité.