Bàn phím:
Từ điển:
 
net

tính từ

  • sạch sẽ
    • Cahier bien net: quyển vở rất sạch sẽ
  • rõ, rõ ràng, minh bạch
    • Impression nette: sự in rõ
    • Son net: tiếng nghe rõ
    • Réponse nette: câu trả lời minh bạch
  • thẳng thắn
    • Être net dans ses paroles: nói thẳng thắn
  • trong trắng
    • Conscience nette: lương tâm trong trắng
  • tinh, ròng
    • Poids net: trọng lượng tinh, trọng lượng trừ bì; cân móc hàm (động vật giết thịt)
    • en avoir le coeur net: xem coeur
    • faire les plats nets: (thân mật) ăn gọn cả, ăn sạch cả
    • faire maison nette: đuổi hết người làm công
    • faire place nette: lấy đi hết; đuổi hết mọi người
    • faire tapis net: (đánh bài) (đánh cờ) vơ hết tiền đặt
    • net de: không phải trả, được miễn
    • Net d'impôt: không phải trả thuế

Phản nghĩa

=Sale, souillé. Confus, équivoque, évasif, flou, imprécis, incertain, indécis, indistinct, vague.

danh từ giống đực

  • (Mettre au net) viết sạch sẽ lại

phó từ

  • hẳn, gọn
    • Casser net: làm gãy hẳn
  • hoàn toàn, không phải trừ gì
    • Gagner net un million: được một triệu không phải trừ gì
  • thẳng thắn
    • Parler net: nói thẳng thắn
    • tout net: thẳng, thẳng thừng
    • Refuser tout net: từ chối thẳng thừng