Bàn phím:
Từ điển:
 
nerveux

tính từ

  • (thuộc) thần kinh
    • Système nerveux: hệ thần kinh
    • Tension nerveuse: căng thẳng thần kinh
  • nhiều gân, nổi gân
    • Viande nerveuse: thịt nhiều gân
    • Bras nerveux: cánh tay nổi gân
  • mạnh mẽ; cứng cáp
    • Race de chevaux nerveuse: giống ngựa mạnh mẽ
    • Style nerveux: lời văn cứng cáp
  • dễ kích động; dễ bị kích thích; hay bồn chồn
    • Tempérament nerveux: khí chất dễ bị kích thích
    • dépression nerveuse: trầm uất thần kinh, cơn xẹp

danh từ giống đực

  • người dễ bị kích thích; người hay bồn chồn

phản nghĩa

=Flasque, mou; lâche, languissant. Calme, flegmatique, froid.