Bàn phím:
Từ điển:
 
nervation

danh từ giống cái

  • (động vật học, thực vật học) cánh phát gân, hệ gân (ở lá, ở cánh sâu bọ)
    • nervation noire: bệnh đen gân (ở lá cây họ cải, do vi khuẩn)