|
nerf
danh từ giống đực
- dây thần kinh
- Nerfs moteurs: dây thần kinh vận động
- (số nhiều) thần kinh, cân não
- Avoir les nerfs tendus: thần kinh căng thẳng
- Guerre des nerfs: chiến tranh cân não
- (thân mật) gân
- Se fouler un nerf: bị bong gân
- Nerf de boeuf: gân bò (dùng làm roi)
- đường chỉ gân (ở gáy sách)
- (nghĩa bóng) khí lực, khí cốt
- (nghĩa bóng) động lực
- Le nerf de la guerre: động lực của chiến tranh
- avoir ses nerfs: tức tối, bực dọc
- donner sur les nerfs; taper sur les nerfs: làm cho tức tối bực dọc
- paquet de nerfs: (thân mật) người dễ cáu giận
- passer ses nerfs sur quelqu'un: đổ cơn tức của mình lên đầu ai
|