Bàn phím:
Từ điển:
 
neigeux

tính từ

  • phủ tuyết, đầy tuyết; có tuyết
    • Des cimes neigeuses: những đỉnh núi phủ tuyết
    • Temps neigeux: thời tiết có tuyết
  • như tuyết
    • Duvet neigeux: lông tơ như tuyết