|
nègre
danh từ giống đực
- (nghĩa xấu) người da đen (châu Phi)
- (thân mật) người cộng tác kín (của nhà văn)
- (sử học) nô lệ da đen
- petit nègre: tiếng Pháp giả cầy
- tête de nègre: màu nâu thẫm
- travailler comme un nègre: làm việc vất vả
tính từ
- da đen
- Tribu nègre: bộ lạc da đen
- nègre blanc: ba phải
- Motion nègre blanc: kiến nghị ba phải
|