Bàn phím:
Từ điển:
 
négocier

ngoại động từ

  • điều đình, thương lượng, đàm phán
    • Négocier une affaire: thương lượng một việc
    • Négocier un traité: đàm phán một hiệp ước
  • (thương nghiệp) chuyển dịch (thương phiếu...)
    • négocier un virage: (thân mật) tính toán để cho xe (ô tô) qua chỗ đường ngoặt

nội động từ

  • điều đình, thương lượng, đàm phán
  • (từ cũ, nghĩa cũ) buôn bán