Bàn phím:
Từ điển:
 
négociation

danh từ giống cái

  • sự điều đình, sự thương lượng, sự đàm phán
    • Négociations diplomatiques: đàm phán ngoại giao
  • (thương nghiệp) sự chuyển dịch (thương phiếu...)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự buôn bán