Bàn phím:
Từ điển:
 
négoce

danh từ giống đực

  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự buôn bán, thương nghiệp
    • Le petit négoce: sự buôn bán nhỏ
  • công việc giao dịch, sự điều đình