|
négliger
ngoại động từ
- làm cẩu thả; làm chểnh mảng
- Négliger ses devoirs: chểnh mảng bổn phận
- coi thường, không chú ý đến
- Négliger les conseils: không chú ý đến những lời khuyên
- bỏ qua, bỏ lỡ; bỏ
- Négliger une occasion: bỏ lỡ một dịp
- Négliger les décimales: bỏ không tính số lẻ
- lơ là
- Négliger ses amis: lơ là bạn bè
|