Bàn phím:
Từ điển:
 
négligent

tính từ

  • cẩu thả; chểnh mảng
    • Elève négligent: học trò chểnh mảng
  • lơ là, hờ hững
    • Salut négligent: cái chào hờ hững

Phản nghĩa

=Appliqué, consciencieux, soigneux.

danh từ giống đực

  • người cẩu thả; người chểnh mảng