négation
danh từ giống cái
- sự phủ định, sự phủ nhận
- Négation de la négation: (triết học) sự phủ định, cái phủ định
- Adverbe de négation: (ngôn ngữ học) phó từ phủ định
- Délire de négation: (y học) hoang tưởng phủ định
phản nghĩa
=Affirmation, assentiment.