Bàn phím:
Từ điển:
 
nécessaire

tính từ

  • cần, cần thiết
    • La respiration est nécessaire à la vie: hô hấp là cần thiết cho sự sống
  • tất yếu, nhất thiết
    • Résultat nécessaire: kết quả tất yếu

danh từ giống đực

  • cái cần thiết
    • Manquer du nécessaire: thiếu cái cần thiết
  • hộp đồ (dùng)
    • Nécessaire de couture: hộp đồ khâu
  • (triết học) cái tất yếu

phản nghĩa

=Inutile, superflu; contingent, éventuel.