Bàn phím:
Từ điển:
 
nébulosité

danh từ giống cái

  • (thiên văn) mây mù
  • (khí tượng) học tỷ lệ che mây
  • (nghĩa bóng) tính lờ mờ, tính không rõ ràng
    • Nébulosité d'une explication: tính lờ mờ của một lời giải thích

phản nghĩa

=Clarté, limpidité.