Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cheo
cheo cưới
cheo leo
chèo
chèo chống
chéo
chéo áo
chép
chết
chết đuối
chết giấc
chết tươi
chẹt
chi
chi
chi bằng
chi đoàn
Chi Lăng
Chi Lăng Bắc
Chi Lăng Nam
Chi Nê
chi phí
chi phiếu
chi phối
Chi thất
chi thất
Chi Thiết
chi tiết
chì
chỉ
cheo
dt. Khoản tiền mà người con gái phải nộp cho làng, khi đi lấy chồng nơi khác, theo lệ cũ: nộp cheo tiền cheo, tiền cưới.