Bàn phím:
Từ điển:
 
néant

danh từ giống đực

  • hư không, hư vô, con số không
    • Tirer du néant: sáng tạo ra từ hư không
    • Le néant des grandeurs: cái hư vô của danh vọng
    • réduire à néant: làm tiêu tan

phản nghĩa

=Être, existence.