Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trừng giới
trừng phạt
trừng trị
trừng trộ
trừng trừng
trứng
trứng cá
trứng cuốc
trứng lộn
trứng nước
trứng sam
trứng sáo
trước
trước
trước bạ
trước đây
trước giả
trước hết
trước khi
trước kia
trước mắt
trước nay
trước nhất
trước sau
trước tác
trước tiên
trườn
Trương
trương
Trương Công Định
trừng giới
Phạt để răn. Nhà trừng giới. Nhà tập trung trẻ em hư để cải tạo (cũ).