Bàn phím:
Từ điển:
 

tính từ

  • sinh ra đã
    • Aveugle -né: sinh ra đã mù
  • có thiên tư là
    • Poète -né: có thiên tư là thi sĩ
    • bien né: (từ cũ, nghĩa cũ) thuộc dòng dõi cao sang
    • être né pour: sinh ra là để